Có 2 kết quả:
横斜 héng xié ㄏㄥˊ ㄒㄧㄝˊ • 橫斜 héng xié ㄏㄥˊ ㄒㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oblique
(2) slanting
(2) slanting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) oblique
(2) slanting
(2) slanting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0